Năng lượng trung bình là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Quang phổ NMR là kỹ thuật phân tích phi phá hủy dựa trên cộng hưởng từ hạt nhân trong từ trường mạnh, cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và môi trường hóa học của phân tử. Kỹ thuật ghi nhận tín hiệu tự do FID và chuyển thành phổ tần số bằng biến đổi Fourier, xác định hóa shift, coupling constant và tương tác spin–spin để giải mã cấu trúc phân tử.

Giới thiệu

Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) là kỹ thuật phân tích phi phá hủy, sử dụng hiện tượng cộng hưởng của các hạt nhân mang spin trong từ trường mạnh để khảo sát cấu trúc phân tử và môi trường hóa học. Từ khi được phát triển vào năm 1946 bởi Bloch và Purcell, NMR đã trở thành công cụ chủ lực trong hóa học hữu cơ, hóa sinh và dược phẩm, giúp xác định cấu trúc tinh thể, theo dõi phản ứng động học và nghiên cứu tương tác ligand–protein ở cấp độ nguyên tử.

NMR có khả năng đo trực tiếp trên mẫu lỏng hoặc mẫu rắn mà không cần tinh sạch hoàn toàn, cung cấp đồng thời dữ liệu định tính và định lượng. Độ nhạy và độ phân giải cao của NMR cho phép phân biệt các đồng phân, xác định vị trí thế nhóm chức và thậm chí tái tạo mô hình 3D của protein và axit nucleic. Sự phát triển của phổ đa chiều (2D, 3D NMR) và công nghệ tăng sáng tín hiệu (hyperpolarization) tiếp tục mở rộng phạm vi ứng dụng, từ phân tích hỗn hợp phức tạp tới khảo sát vật liệu nano.

Ưu thế nổi bật của NMR so với các phương pháp khác là khả năng cung cấp thông tin về cả cấu trúc và động học: các tham số như hóa shift, coupling constant và thời gian thư giãn (T1, T2) phản ánh chi tiết môi trường electron và dao động phân tử. Trong lĩnh vực dược, NMR hỗ trợ đánh giá độ tinh khiết, xác định tạp chất và khảo sát độ ổn định của hoạt chất; trong hóa học vật liệu, NMR solid-state phân tích ma trận polymer, vật liệu xốp và pin ion-lithium.

Định nghĩa “Quang phổ NMR”

Quang phổ NMR là đồ thị tín hiệu thu được sau khi biến đổi Fourier (FT) tín hiệu Free Induction Decay (FID) theo tần số, biểu diễn cường độ tín hiệu dưới dạng hàm của hóa shift δ (ppm). Mỗi đỉnh (peak) trên phổ tương ứng một môi trường hạt nhân riêng biệt, giúp phân biệt các nhóm hóa học và cấu trúc liên kết.

Hóa shift δ được tính theo công thức:
δ=ννrefνobs×106(ppm)δ = \frac{ν - ν_{\mathrm{ref}}}{ν_{\mathrm{obs}}}\times10^6\quad(\mathrm{ppm})
với ν là tần số cộng hưởng của mẫu, νref tần số tham chiếu (thường là TMS), và νobs tần số vận hành máy. Đây là đại lượng không phụ thuộc trực tiếp vào cường độ từ trường, cho phép so sánh dữ liệu giữa các máy khác nhau.

Các tham số quan trọng khác gồm:

  • Coupling constant J (Hz): thể hiện tương tác spin–spin qua liên kết cộng hóa trị;
  • Độ rộng đỉnh (line width): liên quan đến thời gian thư giãn T2 và tính đồng nhất của mẫu;
  • Tỷ lệ tích phân (integral): tỷ lệ diện tích dưới đỉnh phản ánh số lượng hạt nhân tương ứng.

Kết hợp các thông số này, người phân tích có thể xác định vị trí gắn nhóm, kết cấu đa vòng và cấu hình stereochemistry, xây dựng bản đồ liên kết nguyên tử một cách chính xác.

Nguyên lý hoạt động

Khi đưa mẫu chứa hạt nhân có spin (¹H, ¹³C, ¹⁵N…) vào từ trường B0 mạnh, các spin phân bố giữa mức năng lượng thấp (m = +½) và mức năng lượng cao (m = –½). Hiệu năng lượng giữa hai mức là:

ΔE=γB0ΔE = γ \hbar B_0

với γ hệ số từ động và ħ hằng số Dirac. Khi chiếu xung RF có tần số ν = γB0/2π, spin hấp thụ năng lượng và chuyển sang trạng thái kích thích (cộng hưởng). Sau khi tắt xung, spin trở về trạng thái cơ bản, phát ra tín hiệu FID được thu bởi cuộn thu trong đầu dò.

Để chuyển FID thành phổ tần số, sử dụng biến đổi Fourier (FT). Đặc điểm tín hiệu phụ thuộc vào hai quá trình thư giãn:

  • T₁ (longitudinal relaxation): phục hồi thành phần magnetization dọc theo B0;
  • T₂ (transverse relaxation): mất pha giữa các spin, ảnh hưởng đến độ rộng đỉnh.

Phương trình Bloch mô tả động học spin trong và ngoài cộng hưởng, giúp thiết kế các pulse sequence cho phổ 1D và 2D, như COSY, HSQC, NOESY để khảo sát tương tác spin–spin và khoảng cách không gian.

Thiết bị và thành phần chính

Máy NMR hiện đại bao gồm ba cụm thiết bị chủ chốt:

  • Từ trường siêu dẫn: nam châm superconducting tạo B0 ổn định, thường 300–1 000 MHz cho ¹H NMR, tương đương 7–23 Tesla.
  • Đầu dò RF (Probe): chứa cuộn transmitter–receiver ngập mẫu, có thể là probe thường hoặc cryogenic (cryoprobe) để giảm noise và tăng độ nhạy 2–3 lần.
  • Bộ điều khiển xung và xử lý tín hiệu: pulse generator, RF amplifier, receiver và máy tính chạy phần mềm xử lý phổ (TopSpin, MNova).
Thành phầnChức năngThông số điển hình
Nam châm siêu dẫnTạo B0 ổn định7–23 T; ±0.001 ppm đồng nhất
Đầu dò RFPhát/xử lý xung300–1 000 MHz; cryo/non-cryo
Bộ gradientXung gradient cho phổ 2D10–50 G/cm
Phần mềm FTBiến FID thành phổTopSpin, MNova

Chuẩn bị mẫu và điều kiện đo

Mẫu NMR thường được hòa tan trong dung môi deuterated (D2O, CDCl3, DMSO-d6) để giảm tín hiệu nền từ ^1H của dung môi. Nồng độ mẫu lý tưởng nằm trong khoảng 1–10 mM, đảm bảo tín hiệu đủ mạnh mà không gây quá tải đầu dò. Trước khi đo, mẫu được lọc và quay ly tâm để loại bỏ tạp chất và bong bóng khí.

Ống NMR tiêu chuẩn có đường kính trong 5 mm hoặc 3 mm, chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, phải được làm sạch kỹ và sấy khô. Việc giữ nhiệt độ mẫu ổn định (thường 25 °C ±0.1 °C) là yếu tố then chốt để đảm bảo hóa shift và thời gian thư giãn T1, T2 không thay đổi qua các lần đo.

  • Số lần quét (number of scans): 16–64 cho phổ ^1H 1D, 128–512 cho ^13C 1D, 256–1 024 cho các phổ 2D.
  • Thời gian ngắt trường (relaxation delay): 1–5 s tùy kích thước và T1 của mẫu.
  • Shielding và shim: điều chỉnh đồng nhất từ trường tự động qua auto-shimming để đạt đường nền phẳng và độ phân giải cao.

Hóa shift và hiệu ứng môi trường

Hóa shift δ phản ánh mức độ che chắn electron quanh hạt nhân và thường phân bố theo ppm. Trong ^1H NMR, phạm vi δ 0–12 ppm chia thành vùng aliphatic (0–3 ppm), ankenic/aromatic (5–9 ppm) và dạng acid/aldehyde (9–12 ppm). Đối với ^13C NMR, vùng δ 0–220 ppm cho phép phân biệt carbon aliphatic, sp^2, carbonyl và nitrile.

Hiệu ứng che chắn (shielding) và xói mòn che chắn (deshielding) được điều khiển bởi các nhóm thế electron-donating hoặc electron-withdrawing, cũng như hiệu ứng anisotropy của vòng thơm. Ví dụ, proton gắn vào carbon cạnh nhóm nitro thường xuất hiện ở 8–9 ppm do deshielding mạnh.

Loại protonPhạm vi δ (ppm)Điển hình
Aliphatic CH30.8–1.2Toluene methyl
Aliphatic CH21.2–1.8Ethyl group
Alkenic/Ar5.0–9.0Benzene ring
Aldehyde/Acid9.0–12.0Formyl, carboxylic

Tương tác spin–spin và đa dạng phổ đồ

Coupling constant J (Hz) đo cường độ tương tác spin–spin qua liên kết, giúp xác định kết nối nguyên tử. Đỉnh tuân theo quy tắc (n+1): n proton láng giềng sinh multiplet có n+1 thành phần.

  • Doublet (J ~ 7 Hz) khi n = 1, triplet (J ~ 7 Hz) khi n = 2.
  • Multiplet phức tạp khi proton tương tác với nhiều proton có J khác nhau.

Phổ 2D cung cấp thông tin kết nối chi tiết:

  • COSY: xác định cặp proton láng giềng (through-bond coupling).
  • HSQC: kết nối trực tiếp ^1H–^13C (one-bond correlation).
  • HMBC: kết nối ^1H–^13C nhiều bước (two- và three-bond).
  • NOESY/ROESY: tương tác không gian (<5 Å) giữa proton, hữu ích cho xác định cấu trúc 3D và đồng phân hình học.

Ứng dụng chính

NMR là công cụ mở rộng cho nhiều ngành:

  • Hóa học hữu cơ: xác định cấu trúc hợp chất mới, đồng phân hình học và stereochemistry.
  • Hóa sinh & Dược phẩm: phân tích protein, axit nucleic, tương tác ligand–protein và xác định tạp chất (PubMed NMR applications).
  • Metabolomics: định lượng hàng trăm chất chuyển hóa trong mẫu sinh học, hỗ trợ chẩn đoán và nghiên cứu bệnh (Nat Biotech).
  • Vật liệu & Polymer: khảo sát cấu trúc solid-state NMR, phân tích ma trận polymer, pin ion-lithium và composite.

Hạn chế và thách thức

Độ nhạy của NMR tương đối thấp so với quang phổ khối, đặc biệt với hạt nhân độ thiên vị thấp (¹³C, ^15N). Cần mẫu nồng độ cao và số lần quét nhiều, dẫn đến thời gian đo dài.

Chi phí đầu tư và vận hành cao, bao gồm máy siêu dẫn, chi phí cryogen (He, N2) và bảo trì. Với mẫu rắn hoặc không đồng nhất, tín hiệu broaden và mất chi tiết cấu trúc.

  • Kỹ thuật hyperpolarization (DNP, para-hydrogen) tăng độ nhạy nhưng phức tạp.
  • Mẫu lượng nhỏ (<μL) yêu cầu đầu dò microcoil và microfluidic.

Hướng nghiên cứu tương lai

  • Phát triển đầu dò microcoil, microfluidic NMR cho mẫu nano- to microliter (Anal Chem).
  • Hyperpolarization ở nhiệt độ phòng và không cryogenic để tăng tính thực tiễn.
  • Ứng dụng machine learning giải thích phổ tự động, dự đoán hóa shift và coupling từ cấu trúc in silico.
  • Phổ NMR siêu nhanh (ultrafast NMR) thực hiện phổ 2D trong vài giây.

Tài liệu tham khảo

  • Grant DM., Harris RK. Encyclopedia of Nuclear Magnetic Resonance; Wiley, 1996.
  • Levitt MH. Spin Dynamics: Basics of NMR; Wiley, 2008.
  • Claridge TDW. High-Resolution NMR Techniques in Organic Chemistry; Elsevier, 2016.
  • Parigi G. et al. “Recent advances in dynamic nuclear polarization for NMR instrumentation, methodology and applications.” Chem. Rev., 2019. DOI: 10.1021/acs.chemrev.8b00306.
  • National Institute of Standards and Technology. “NMR Resources.” NIST.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề năng lượng trung bình:

Khả Năng Hấp Thụ Lượng Lớn H 2 Nhờ Các Ống Nano Các Bon Được Doping Kiềm Dưới Áp Suất Thường và Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 285 Số 5424 - Trang 91-93 - 1999
Các ống nano các bon được doping với liti hoặc kali có khả năng hấp thụ ∼20 hoặc ∼14 phần trăm trọng lượng của hydro ở nhiệt độ trung bình (200̐ đến 400°C) hoặc ở nhiệt độ phòng, tương ứng, dưới áp suất thường. Những giá trị này lớn hơn so với hệ thống kim loại hydride và hệ thống hấp phụ lạnh. Hydro lưu trữ trong các ống nano các bon được doping liti hoặc kali có thể được giải phóng ở nhi...... hiện toàn bộ
#doping kiềm #ống nano các bon #hấp thụ hydro #áp suất thường #nhiệt độ trung bình #giải phóng hydro #kim loại kiềm #cấu trúc xếp lớp #methan.
Phân bố góc của các nhánh đen và xám trong các ngôi sao năng lượng trung bình và cao Dịch bởi AI
Il Nuovo Cimento (1911-1923) - Tập 10 - Trang 72-79 - 2008
Các phân bố và tương quan góc giữa các nhánh đen và xám trong các ngôi sao năng lượng trung bình (500–700 MeV) và cao (800–4000 MeV) đã được nghiên cứu. Sự đồng nhất đáng kể hiện diện, ngay cả đối với các nhánh ít năng lượng hơn, trong các ngôi sao năng lượng trung bình giảm rõ rệt khi năng lượng của ngôi sao tăng lên. Một số khác biệt được ghi nhận trong xu hướng phân bố góc và các tương quan tro...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của ba kiểu tham số hóa lớp biên khác nhau trong mô hình khí quyển khu vực đến việc mô phỏng lưu thông mùa hè của gió mùa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 84 - Trang 363-381 - 1997
Các phương pháp đóng kín năng lượng động học cận biên (TKE) bậc nhất, dạng khối và hỗn loạn được sử dụng để tham số hóa các yếu tố vật lý của lớp biên trong một mô hình khu vực có độ phân giải cao và giới hạn. Mô hình này đã được sử dụng để mô phỏng các lưu thông của gió mùa mùa hè ở Ấn Độ. Miền được chọn bao gồm rãnh gió mùa ở miền bắc Ấn Độ, một vùng có hoạt động đối lưu quy mô trung bình. Tại t...... hiện toàn bộ
#Mô hình khí quyển #gió mùa #năng lượng động học cận biên #hoạt động đối lưu quy mô trung bình #mô phỏng thời tiết.
Phân bổ điện áp tối thiểu cho các tác vụ có cấu trúc cây Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 305-319 - 2006
Chúng tôi nghiên cứu việc lập lịch công việc trên các bộ xử lý có khả năng hoạt động với điện áp/tốc độ biến đổi nhằm giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Mỗi công việc trong một trường hợp vấn đề được xác định bởi thời gian đến và thời hạn, cùng với số chu kỳ CPU cần thiết. Được biết rằng lịch trình năng lượng tối thiểu cho n công việc có thể được tính toán trong thời gian O(n3), giả sử hàm năng l...... hiện toàn bộ
#lập lịch công việc #tiết kiệm năng lượng #công việc có cấu trúc cây #thuật toán hiệu quả #heuristics trung bình
Kết quả thực nghiệm về các va chạm proton-nucleus tại 27 GeV trong nhũ tương Dịch bởi AI
Il Nuovo Cimento (1911-1923) - Tập 21 - Trang 469-483 - 2008
Chúng tôi đang khảo sát các đặc điểm của 3 226 ngôi sao được tạo ra bởi các va chạm của proton 27 GeV với các hạt nhân nhũ tương. Chúng tôi thu được các độ lớn trung bình ns = 6.6 ± 0.1, nh = 7.2 ± 0.2. Năng lượng trung bình của các hạt trong trận mưa thứ cấp là 2.3 ± 0.2 GeV. Năng lượng truyền cho các meson thứ cấp trong hệ tọa độ trung tâm là K ∼ 0.6. Từ việc nghiên cứu sự phân bố góc, chúng tôi...... hiện toàn bộ
#va chạm proton-nucleus #hạt nhân nhũ tương #độ lớn trung bình #năng lượng trung bình #độ dài quang tự do hạt nhân
Mô phỏng toán học các đường đi của proton trong hơi nước và phân tích vi liều lượng của chúng Dịch bởi AI
Biophysik - Tập 27 - Trang 177-187 - 1988
Mẫu hình không gian của các sự kiện vật lý sơ cấp đã được tính toán cho proton trong hơi nước bằng cách sử dụng chương trình Monte Carlo. Hai tập dữ liệu mặt cắt khác nhau đã được sử dụng để bao quát dải năng lượng proton từ 0.2 đến 15 MeV. Từ mẫu hình không gian của việc nạp năng lượng sơ cấp, các hàm gần kề đã được suy ra và từ đó năng lượng trung bình theo đường ly tâm $$\bar y_D$$ đã được tính...... hiện toàn bộ
#proton #hơi nước #Monte Carlo #năng lượng trung bình #xấp xỉ LET #phân bố nạp năng lượng
Những Thách Thức Kỹ Thuật và Giải Pháp của Việc Tích Hợp Hệ Thống Lưu Trữ Năng Lượng Nhiệt Trực Giác với Ứng Dụng Năng Lượng Mặt Trời Tập Trung - Một Bài Tổng Quan Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 559-585 - 2022
Năng lượng mặt trời tập trung (CSP) sử dụng ánh sáng mặt trời để tăng nhiệt độ của chất lỏng truyền nhiệt (HTF), có thể được sử dụng trong khối phát điện để sản xuất điện bằng cách sử dụng tua-bin hơi hoặc tua-bin khí. Trong CSP, chi phí bình quân của điện (LCOE) cao hơn so với các nguồn năng lượng thông thường do tính chất gián đoạn của năng lượng mặt trời. Chi phí bình quân của điện có thể được ...... hiện toàn bộ
#Năng lượng mặt trời tập trung #Lưu trữ năng lượng nhiệt #Chi phí bình quân của điện #Hệ thống TES #Mô hình truyền nhiệt.
Khám Phá Các Trạng Thái Vi Phân Địa Phương Của Hợp Kim Năng Lượng Trung Bình Fe–Mn–Al: Nghiên Cứu Đầu Tiên Dựa Trên Nguyên Lý Cơ Bản Dịch bởi AI
Acta Metallurgica Sinica (English Letters) - Tập 34 - Trang 1492-1502 - 2021
Các hợp kim đa thành phần ổn định bằng entropi được xem là vật liệu cấu trúc triển vọng nhờ vào các thuộc tính cơ học và chức năng ấn tượng của chúng. Các cấu trúc hóa học địa phương, vi trạng thái và các biến đổi cấu hình là rất quan trọng để làm rõ mối quan hệ giữa cấu trúc và thuộc tính, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các hợp kim đa thành phần tiên tiến. Trong công trình hiện tại, các tác độn...... hiện toàn bộ
Vận chuyển động lượng đối lưu và tổ chức đa quy mô trong các hệ thống đối lưu quy mô trung bình song song với cắt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 61 - Trang 1391-1409 - 2022
Cách mà đối lưu ẩm tương tác với các dòng chảy quy mô lớn là một vấn đề nghiên cứu hiện đại quan trọng. Các hệ thống quy mô trung bình có tổ chức, đặc biệt quan trọng cho các tương tác giữa đối lưu và cắt môi trường. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày các mô phỏng số về các hệ thống quy mô trung bình phát triển trong một môi trường cắt bằng cách sử dụng mô hình Nghiên cứu và Dự báo Thời tiết....... hiện toàn bộ
#đối lưu ẩm #tổ chức quy mô trung bình #mô phỏng số #năng lượng cắt #vận chuyển động lượng đối lưu #mô hình đa đám mây
Sự Chảy Đứng Của Đồng Ở Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
JOM - Tập 8 - Trang 156-162 - 2017
Năng lượng kích hoạt cho quá trình chảy đứng của đồng ở nhiệt độ trung bình, trong đó sự phục hồi tinh thể là không đáng kể, đã được xác định bằng kỹ thuật đơn giản là thay đổi nhanh chóng nhiệt độ thử nghiệm giữa T1 và T2 (T2= T1 + khoảng 10°K) trong suốt một thử nghiệm chảy đứng dưới ứng suất không đổi. Năng lượng kích hoạt cho quá trình chảy đứng ΔH được tìm thấy là 37,000 ± 3,000 cal mỗi mol, ...... hiện toàn bộ
#chảy đứng #năng lượng kích hoạt #đồng #nhiệt độ trung bình #tự khuếch tán
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2